Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛv.rənt.li/

Phó từ

sửa

reverently /ˈrɛv.rənt.li/

  1. Tôn kính, cung kính.

Tham khảo

sửa