Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɜː.bə.ˌreɪ.tɪv/

Tính từ

sửa

reverberative /rɪ.ˈvɜː.bə.ˌreɪ.tɪv/

  1. Dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ.
    reverberative mirror — gương phản xạ

Tham khảo

sửa