reverberative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈvɜː.bə.ˌreɪ.tɪv/
Tính từ
sửareverberative /rɪ.ˈvɜː.bə.ˌreɪ.tɪv/
- Dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ.
- reverberative mirror — gương phản xạ
Tham khảo
sửa- "reverberative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)