Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.və.li/

Danh từ sửa

reveille /ˈrɛ.və.li/

  1. (Quân sự) Hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng).

Tham khảo sửa