revanchard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | revanchard /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/ |
revanchardes /ʁə.vɑ̃.ʃaʁd/ |
Giống cái | revancharde /ʁə.vɑ̃.ʃaʁd/ |
revanchardes /ʁə.vɑ̃.ʃaʁd/ |
revanchard /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/
- (Thân mật) Phục thù.
- Politique revancharde — chính sách phục thù
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
revanchards /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/ |
revanchards /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/ |
revanchard gđ /ʁə.vɑ̃.ʃaʁ/
Tham khảo
sửa- "revanchard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)