revaccinate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈvæk.sə.ˌneɪt/
Ngoại động từ sửa
revaccinate ngoại động từ /rɪ.ˈvæk.sə.ˌneɪt/
Tham khảo sửa
- "revaccinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
revaccinate ngoại động từ /rɪ.ˈvæk.sə.ˌneɪt/