returvisum
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | returvisum | returvisumet |
Số nhiều | returvisumer, returvisa | returvisuma, returvisumene, returvisaene |
returvisum gđ
Tham khảo
sửa- "returvisum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)