Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌtɜː.ˈni/

Danh từ

sửa

returnee /rɪ.ˌtɜː.ˈni/

  1. Bộ đội phục viên.

Tham khảo

sửa