retrouver
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁət.ʁu.ve/
Ngoại động từ
sửaretrouver ngoại động từ /ʁət.ʁu.ve/
- Tìm lại được.
- Retrouver une clef perdue — tìm lại được cái chìa khóa đánh mất
- Gặp lại.
- Retrouver son ami — gặp lại bạn
- C’est une occasion que tu ne retrouveras jamais — đó là một dịp mà anh không bao giờ gặp lại nữa
- Retrouver chez un enfant l’expression de sa mère — gặp lại ở em bé những giống nét mẹ nó
- Il la retrouva vieillie — lúc gặp lại nó thấy cô ta già đi
- Lấy lại.
- Retrouver la santé — lấy lại sức khỏe
- Tìm gặp, tới tìm.
- J'irai vous retrouver dans un quart d’heure — tôi sẽ tới tìm anh trong mười lăm phút nữa
- (Nghĩa bóng) Nhận ra.
- On ne retrouve plus cet auteur dans ses derniers écrits — người ta không còn nhận ra tác giả ấy trong những tác phẩm cuối cùng của ông ta
Tham khảo
sửa- "retrouver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)