retributory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.bjə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửaretributory /.bjə.ˌtɔr.i/
- Trừng phạt, để báo thù.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khen thưởng, để đền đáp.
Tham khảo
sửa- "retributory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)