Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.bjə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

retributory /.bjə.ˌtɔr.i/

  1. Trừng phạt, để báo thù.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khen thưởng, để đền đáp.

Tham khảo sửa