retremper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁət.ʁɑ̃.pe/
Ngoại động từ
sửaretremper ngoại động từ /ʁət.ʁɑ̃.pe/
- Nhúng lại.
- Retremper du linge — nhúng lại quần áo
- (Kỹ thuật) Tôi lại.
- Retremper une lame d’acier — tôi lại một lưỡi thép
- (Nghĩa bóng) Tôi luyện.
- L’adversité retrempe les hommes — nghịch cảnh tôi luyện con người
Tham khảo
sửa- "retremper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)