Xem thêm: retractation

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁet.ʁak.ta.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rétractation
/ʁet.ʁak.ta.sjɔ̃/
rétractations
/ʁet.ʁak.ta.sjɔ̃/

rétractation gc /ʁet.ʁak.ta.sjɔ̃/

  1. Sự chối.

Tham khảo

sửa