Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˈtətʃ/

Danh từ

sửa

retouch /ˌri.ˈtətʃ/

  1. Sự sửa sang, sự sửa lại.
  2. Nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh... ).

Ngoại động từ

sửa

retouch ngoại động từ /ˌri.ˈtətʃ/

  1. Sửa sang, sửa lại (một bức ảnh... ).

Tham khảo

sửa