Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retouch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.ˈtətʃ/
Danh từ
sửa
retouch
/ˌri.ˈtətʃ/
Sự
sửa sang
, sự
sửa
lại.
Nét
sửa sang
,
nét
sửa
lại (một bức ảnh... ).
Ngoại động từ
sửa
retouch
ngoại động từ
/ˌri.ˈtətʃ/
Sửa sang
,
sửa
lại (một bức ảnh... ).
Tham khảo
sửa
"
retouch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)