Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retelling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.ˈtɛ.ɫiɳ/
Danh từ
sửa
retelling
/ˌri.ˈtɛ.ɫiɳ/
Bản
kể lại
mới
.
a
retelling
of a Greek legend
— bản viết mới về một truyền thuyết Hy lạp
Tham khảo
sửa
"
retelling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)