Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˌtɑːr.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

retardation /ˌri.ˌtɑːr.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự chậm, sự trễ.

Tham khảo

sửa