Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
retake /ˌri.ˈteɪk/
- (Điện ảnh) Sự quay lại (một cảnh).
- Cảnh quay lại.
Ngoại động từ
sửa
retake ngoại động từ retook /'ri:'tuk/, retaken /'ri:'teikn/ /ˌri.ˈteɪk/
- Lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ).
- Bắt lại (người tù).
- (Điện ảnh) Quay lại (một cảnh).
Tham khảo
sửa