Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.ˌteɪ.ɫɜː/

Danh từ

sửa

retailer /ˈri.ˌteɪ.ɫɜː/

  1. Người bán lẻ.
  2. Người phao (tin đồn).

Tham khảo

sửa