Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
retâter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.ta.te/
Ngoại động từ
sửa
retâter
ngoại động từ
/ʁə.ta.te/
Sờ
lại,
mó
lại.
Nội động từ
sửa
retâter
nội động từ
/ʁə.ta.te/
Lại
nếm mùi
(nghĩa bóng).
Tham khảo
sửa
"
retâter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)