Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.ta.te/

Ngoại động từ sửa

retâter ngoại động từ /ʁə.ta.te/

  1. Sờ lại, lại.

Nội động từ sửa

retâter nội động từ /ʁə.ta.te/

  1. Lại nếm mùi (nghĩa bóng).

Tham khảo sửa