restrictionism
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ʃə.ˌnɪ.zəm/
Danh từ sửa
restrictionism /.ʃə.ˌnɪ.zəm/
- Chính sách hạn chế (thương nghiệp).
Tham khảo sửa
- "restrictionism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
restrictionism /.ʃə.ˌnɪ.zəm/