Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛs.tɪv.li/

Phó từ

sửa

restively /ˈrɛs.tɪv.li/

  1. Không yên, bồn chồn.
  2. Khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người).
  3. Bất kham, khó dạy (ngựa).

Tham khảo

sửa