Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛs.tə.ˌtuːt/

Động từ

sửa

restitute /ˈrɛs.tə.ˌtuːt/

  1. (Nghĩa hiếm) Hoàn lại.
  2. Bồi thường.
  3. Hồi phục.

Tham khảo

sửa