Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛst.fəl.li/

Phó từ

sửa

restfully /ˈrɛst.fəl.li/

  1. Yên tựnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi.

Tham khảo

sửa