resservir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.sɛʁ.viʁ/
Ngoại động từ
sửaresservir ngoại động từ /ʁə.sɛʁ.viʁ/
- Dọn lại, đưa lại (món ăn).
- Resservir un plat — dọn lại một món ăn
- (Thân mật) Nói lại, đáp lại.
- Je saurai le lui resservir — tôi sẽ có cách đáp lại nó điều ấy
Nội động từ
sửaresservir nội động từ /ʁə.sɛʁ.viʁ/
- Dùng lại được, còn dùng được.
- Cela peut resservir — cái đó còn dùng được
Tham khảo
sửa- "resservir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)