Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.sɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
resserre
/ʁə.sɛʁ/
resserres
/ʁə.sɛʁ/

resserre gc /ʁə.sɛʁ/

  1. Chỗ chứa, chỗ để (đồ đạc... ).

Tham khảo

sửa