Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.se.ziʁ/

Ngoại động từ

sửa

ressaisir ngoại động từ /ʁə.se.ziʁ/

  1. Nắm lại, chộp lại.
    Le chat ressaisit sa proie — con mèo chộp lại mồi

Tham khảo

sửa