Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ressaisir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.se.ziʁ/
Ngoại động từ
sửa
ressaisir
ngoại động từ
/ʁə.se.ziʁ/
Nắm
lại,
chộp
lại.
Le chat
ressaisit
sa proie
— con mèo chộp lại mồi
Tham khảo
sửa
"
ressaisir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)