Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsplɛn.dənts/

Danh từ

sửa

resplendence /rɪ.ˈsplɛn.dənts/

  1. Sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy.

Tham khảo

sửa