Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

respecful

  1. Tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính.
    respecful hevaviour — thái độ tôn kính
    to keep someone at a respecful distance — để cho ai phải kính nể mình

Tham khảo sửa