Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít resonnement resonnementet
Số nhiều resonnement, resonnementer resonnementa, resonnementene

resonnement

  1. Sự lý luận, suy luận, luận lý, nghị luận.
    Jeg forstår hans resonnement, men jeg er uenig.

Tham khảo

sửa