resonnement
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | resonnement | resonnementet |
Số nhiều | resonnement, resonnementer | resonnementa, resonnementene |
resonnement gđ
Tham khảo
sửa- "resonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)