Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít resolusjon resolusjonen
Số nhiều resolusjoner resolusjonene

resolusjon

  1. Quyết nghị, sự quyết định.
    Foreningen vedtok en resolusjon mot regjeringens politikk.
    kongelig resolusjon — Quyết định của hội đồng nội các.

Tham khảo

sửa