Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.zᵊn.ˌɔɪd/

Tính từ

sửa

resinoid /ˈrɛ.zᵊn.ˌɔɪd/

  1. Giống nhựa.

Danh từ

sửa

resinoid /ˈrɛ.zᵊn.ˌɔɪd/

  1. Chất giống nhựa.

Tham khảo

sửa