Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
resinoid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.zᵊn.ˌɔɪd/
Tính từ
sửa
resinoid
/ˈrɛ.zᵊn.ˌɔɪd/
Giống
nhựa
.
Danh từ
sửa
resinoid
/ˈrɛ.zᵊn.ˌɔɪd/
Chất
giống
nhựa
.
Tham khảo
sửa
"
resinoid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)