Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
resettlement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈsɛ.tᵊl.mənt/
Danh từ
sửa
resettlement
/rɪ.ˈsɛ.tᵊl.mənt/
Sự
tái
định
cư
(nhất là người tị nạn).
Sự làm cho (một nước ) lại
có người
đến
sống
.
Tham khảo
sửa
"
resettlement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)