Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈsɛk.ʃən/

Danh từ sửa

resection /rɪ.ˈsɛk.ʃən/

  1. (Y học) Sự cắt b.

Tham khảo sửa