Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɪ.zə.ri/

Tính từ

sửa

rescissory /.ˈsɪ.zə.ri/

  1. Hủy bỏ; thủ tiêu (có tác dụng).

Tham khảo

sửa