Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsɪ.ʒən/

Danh từ

sửa

rescission /rɪ.ˈsɪ.ʒən/

  1. Sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu.

Tham khảo

sửa