Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rescision
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁe.si.zjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rescision
/ʁe.si.zjɔ̃/
rescision
/ʁe.si.zjɔ̃/
rescision
gđ
/ʁe.si.zjɔ̃/
Sự
hủy bỏ
,
sự
hủy
.
Tham khảo
sửa
"
rescision
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)