republic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈpə.blɪk/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈpə.blɪk] |
Danh từ
sửarepublic /rɪ.ˈpə.blɪk/
- Nước cộng hoà; nền cộng hoà.
- people's republic — nước cộng hoà nhân dân
- people's democratic republic — nước cộng hoà dân chủ nhân dân
- Giới.
- the republic of letters — giới văn học
Tham khảo
sửa- "republic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)