Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

représentable

  1. Có thể biểu diễn.
    Représentable par un graphique — có thể biểu diễn bằng đồ thị
  2. Có thể diễn (vở kịch... ).
  3. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Được thi lại.

Tham khảo sửa