Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpɔr.təd.li/

Phó từ

sửa

reportedly /rɪ.ˈpɔr.təd.li/

  1. Theo như đưa tin, tường trình.

Tham khảo

sửa