Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ˌplæn.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

replantation /ˌri.ˌplæn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Đấu lại (một trận đấu).

Tham khảo

sửa