repetere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å repetere |
Hiện tại chỉ ngôi | repeterer |
Quá khứ | repeterte |
Động tính từ quá khứ | repetert |
Động tính từ hiện tại | — |
repetere
Tham khảo
sửa- "repetere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)