Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repeindre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.pɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửa
repeindre
ngoại động từ
/ʁə.pɛ̃dʁ/
Sơn
lại,
tô
lại.
Repeindre
son appartement
— sơn lại căn phòng
Tham khảo
sửa
"
repeindre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)