Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.pɛ̃dʁ/

Ngoại động từ sửa

repeindre ngoại động từ /ʁə.pɛ̃dʁ/

  1. Sơn lại, lại.
    Repeindre son appartement — sơn lại căn phòng

Tham khảo sửa