Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repayable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌri.ˈpe.ɪə.bᵊl/
Tính từ
sửa
repayable
/ˌri.ˈpe.ɪə.bᵊl/
Có thể
trả lại
, có thể
hoàn
lại.
Có thể
báo
đáp, có thể đền đáp.
Tham khảo
sửa
"
repayable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)