reparler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.paʁ.le/
Ngoại động từ
sửareparler ngoại động từ /ʁə.paʁ.le/
- Nói lại, bàn lại.
- Nous reparlerons de cette affaire — chúng ta sẽ bàn lại việc đó
- Lại nói chuyện (với người mình giận).
- on en reparlera — (thân mật) việc chưa ổn đâu, rồi đấy mà xem
Tham khảo
sửa- "reparler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)