Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpær.ə.tɪv/

Tính từ

sửa

reparative /rɪ.ˈpær.ə.tɪv/

  1. tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường.

Tham khảo

sửa