Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpænd/

Tính từ

sửa

repand /rɪ.ˈpænd/

  1. mép quăn, mép lượn sóng (lá).

Tham khảo

sửa