repère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
repère /ʁə.pɛʁ/ |
repères /ʁə.pɛʁ/ |
repère gđ /ʁə.pɛʁ/
- Dấu, vạch, mốc.
- Repère de niveau — mốc độ cao
- point de repère — điểm mốc
- Ces deux faits constituent des points de repère dans l’étude de cette période — hai sự kiện đó là những điểm mốc để nghiên cứu thời kỳ ấy
Tham khảo
sửa- "repère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)