Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃.vlɔ.pe/

Ngoại động từ sửa

renvelopper ngoại động từ /ʁɑ̃.vlɔ.pe/

  1. Lại bọc lại, lại bao lại.

Tham khảo sửa