Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈnɑʊn/

Danh từ

sửa

renown /rɪ.ˈnɑʊn/

  1. Danh tiếng, tiếng tăm.
    a man of great renown — người có danh tiếng lớn

Tham khảo

sửa