renown
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈnɑʊn/
Danh từ
sửarenown /rɪ.ˈnɑʊn/
- Danh tiếng, tiếng tăm.
- a man of great renown — người có danh tiếng lớn
Tham khảo
sửa- "renown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
renown /rɪ.ˈnɑʊn/