Tiếng PhápSửa đổi

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
renom
/ʁə.nɔ̃/
renoms
/ʁə.nɔ̃/

renom

  1. (Văn học) Tiếng.
    Mauvais renom — tiếng xấu
  2. Tiếng tăm, danh tiếng.
    Renom éclatant — tiếng tăm lừng lẫy

Từ đồng âmSửa đổi

Tham khảoSửa đổi