Tiếng Pháp

sửa

Động từ phản thân

sửa

se rengréger tự động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tăng lên.
    Ma douleur se rengrège — đau đớn của tôi tăng lên

Tham khảo

sửa