rengainer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.ɡe.ne/
Ngoại động từ
sửarengainer ngoại động từ /ʁɑ̃.ɡe.ne/
- Lại cho vào bao.
- Rengainer son épée — lại cho gươm vào bao
- (Nghĩa bóng) Không nói hết (điều định nói).
- Rengainer son compliment — không nói hết lời khen ngợi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rengainer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)